welfare tiếng Anh là gì?
Thông tin thuật ngữ welfare tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
![]() welfare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ welfareBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: welfare tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
welfare tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ welfare trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ welfare tiếng Anh nghĩa là gì.
welfare /’welfe /
* danh từ
– hạnh phúc; phúc lợi
=to work for the welfare of the nation+ làm việc cho hạnh phúc của dân tộc
=public welfare+ phúc lợi công cộng
=welfare work+ công tác ci thiện đời sống (công nhân viên chức…)
– (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc
=child welfare centre+ c quan bo vệ thiếu nhi
=infant welfare centre+ phòng khám sức khoẻ nhi đồng
Thuật ngữ liên quan tới welfare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của welfare trong tiếng Anh
welfare có nghĩa là: welfare /’welfe /* danh từ- hạnh phúc; phúc lợi=to work for the welfare of the nation+ làm việc cho hạnh phúc của dân tộc=public welfare+ phúc lợi công cộng=welfare work+ công tác ci thiện đời sống (công nhân viên chức…)- (y học) sự bo vệ, sự chăm sóc=child welfare centre+ c quan bo vệ thiếu nhi=infant welfare centre+ phòng khám sức khoẻ nhi đồng
Đây là cách dùng welfare tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ welfare tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
welfare /’welfe /* danh từ- hạnh phúc tiếng Anh là gì?
phúc lợi=to work for the welfare of the nation+ làm việc cho hạnh phúc của dân tộc=public welfare+ phúc lợi công cộng=welfare work+ công tác ci thiện đời sống (công nhân viên chức…)- (y học) sự bo vệ tiếng Anh là gì?
sự chăm sóc=child welfare centre+ c quan bo vệ thiếu nhi=infant welfare centre+ phòng khám sức khoẻ nhi đồng
Source: https://thiennhuong.com
Category: Hỏi Đáp